TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn vị thiên văn

đơn vị thiên văn

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đvtv

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đơn vị thiên văn

astronomical unit

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 astronomical unit-AU

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

AU

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đơn vị thiên văn

astronomische Einheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

AE

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

astronomische Einheit /f (AE)/Đ_LƯỜNG/

[EN] astronomical unit (AU)

[VI] đơn vị thiên văn

AE /v_tắt (astronomische Einheit)/PTN/

[EN] AU (astronomical unit)

[VI] đơn vị thiên văn, đvtv

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Astronomical unit

Đơn vị thiên văn(AU)

the average distance from the Earth to the Sun; 1 AU is 149, 597, 870 kilometers (92, 96 0, 116 miles).

Khoảng cách trung bình giữa Trái Đất và Mặt Trời; 1 AU bằng 149.597.870 km.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 astronomical unit-AU /điện lạnh/

đơn vị thiên văn

 astronomical unit-AU /điện tử & viễn thông/

đơn vị thiên văn

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

đơn vị thiên văn /n/ASTRO-PHYSICS/

astronomical unit

đơn vị thiên văn