TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abode

Nhà ở

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

chổ ở.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Thiên đàng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

abode

abode

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Abode

Nhà ở, chổ ở.

Abode

Thiên đàng.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

abode

: nơi ở, nơi cư bú [L] place of abode - cư sở, chỗ ở - of, with, no fixed abode - không nơi cư bú nhắt định. - ai his usual place of - nơi thường xuyên cư ngụ. - to take up one' s abode - chọn chính quán, dịnh nơi ở. [TC] nơi cư ngụ thường ngày.