Wohnhaus /das/
nhà ở;
Wohnung /die; -, -en/
nhà ở;
chỗ ở (Unterkunft);
räumlich /(Adj.)/
(thuộc) căn phòng;
nhà ở;
Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/
(o PI ) (từ lóng) nhà ở;
nơi trú ẩn;
: (đùa) cái tổ, chỗ ở (Wohnung, Behausung) với thời tiết như thế này, không ai chịu rời khôi cái tổ của mình đâu. : bei dem Wetter rührt sich niemand aus seinem Bau
Domizil /[domi'tsid], das; -s, -e/
(đùa) nơi sinh sông;
nhà ở;
nơi ở (Wohnsitz);
Behausung /die; -, -en (geh.)/
nhà ở;
chỗ ở;
nhà cửa;
nctì trú ẩn (Wohnung, Unterkunft);
Logement /[1033 ma:], das; -s, -s (veraltet)/
nhà ở;
chỗ ỗ;
phòng ở;
căn nhà;
căn hộ;
nơi trú ngụ (Wohnung, Bleibe, Quartier);