TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

domicile

nơi cư trú

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

địa chỉ pháp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Nơi ở

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

chỗ ở

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Nhà ở

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trú sở

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

domicile

domicile

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

domicile

echter Wohnsitz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

domicile

domicile réel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

domicile /TECH,INDUSTRY/

[DE] echter Wohnsitz

[EN] domicile

[FR] domicile réel

Từ điển pháp luật Anh-Việt

domicile

: [L] gia cư, gia trạch, nơi cư trú, cư sở. Trong khi luật Việt Nam cư sờ là nơi thiết lập trụ sờ chính và định chế dán sự của cá nhân bị chi phoi bời luật quốc gia, thi luật Anh-Mỹ, cư sờ là cho ờ thường trực đe cung cấp tiêu chuán quyết định ve ý niệm cư sờ. Định che dân sự, quyến lợi và nghĩa vụ cùa một người ke cả khả năng kết lập hôn thú, được chi phối bời luật nơi cư sở (nhưng không có quyền chinh trị và quốc tích). Cư sờ được đật co định hợp pháp ờ chính nơi ở trong khi sự mới cư ngụ không thủ đắc tính cách thưởng xuyên này. - breech of domicile - a/ xám nhập gia cư b/ cạy phá dê vảo nhà.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

domicile

Nhà ở, nơi cư trú, trú sở

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Domicile

Nơi ở, chỗ ở

Tự điển Dầu Khí

domicile

['dɔmisail]

o   nơi cư trú

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

domicile

The place where one lives.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

domicile

địa chỉ pháp