TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absenteeism

Trốn việc

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự nghỉ làm không có lý do

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

vắng mặt trốn việc

 
Từ điển phân tích kinh tế

Tình trạng thường xuyên vắng mặt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Trốn sở

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

absenteeism

Absenteeism

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

absenteeism

Trốn sở, trốn việc

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

absenteeism

Tình trạng thường xuyên vắng mặt

Từ điển phân tích kinh tế

absenteeism

vắng mặt trốn việc

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Absenteeism

Trốn việc, sự nghỉ làm không có lý do

Sự nghỉ làm, mặc dù các điều khoản của hợp đồng lao động yêu cầu người lao động phải đi làm và hợp đồng vẫn còn giá trị.