TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

academy

Học viện

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hàn lâm viện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

academy

academy

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

educational facility

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

academy

Akademie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

academy

Académie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

academy,educational facility

[DE] Akademie

[EN] academy, educational facility

[FR] Académie

[VI] Học viện

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

academy

Học viện, hàn lâm viện

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Academy

Học viện

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

academy

Any institution where the higher branches of learning are taught.