TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

educational facility

Cơ sở giáo dục

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Học viện

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

educational facility

educational facility

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

academy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

educational facility

Bildungsanstalt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Akademie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

educational facility

Établissement d'enseignement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Académie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

educational facility

[DE] Bildungsanstalt

[EN] educational facility

[FR] Établissement d' enseignement

[VI] Cơ sở giáo dục

academy,educational facility

[DE] Akademie

[EN] academy, educational facility

[FR] Académie

[VI] Học viện