TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

accrued expenses

Chi phí phải trả

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Chi phí trích trước Phản ánh các khoản được ghi nhận vào chi phí sản xuất kinh doanh trong kỳ nhưng thực tế chưa chi trả trong kỳ này

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Chi phí phát sinh .

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Anh

accrued expenses

Accrued Expenses

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Accrued expenses

Chi phí phải trả

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Accrued expenses

Chi phí phát sinh (tính trước).

Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Accrued Expenses

Chi phí trích trước Phản ánh các khoản được ghi nhận vào chi phí sản xuất kinh doanh trong kỳ nhưng thực tế chưa chi trả trong kỳ này

Accrued expenses

Chi phí phải trả