TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

additions

Tài sản mua thêm trong kỳ Tất cả các tài sản mua thêm trong kỳ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

additions

Additions

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

additions

Zusaetze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlackenbildner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zuschläge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

additions

additions

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fondants

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

additions /INDUSTRY-METAL/

[DE] Zusaetze

[EN] additions

[FR] additions

additions /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schlackenbildner; Zuschläge

[EN] additions

[FR] additions; fondants

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ADDITIONS

(TO A CONTRACT) bổ sung hợp dòng. Các công tác được thêm vào sau; sự thay dổi trong hợp đồng.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Additions

Tài sản mua thêm trong kỳ Tất cả các tài sản mua thêm trong kỳ