Việt
Tạp chất
Anh
Adulterants
Đức
Ehebrecher
Chemical impurities or substances that by law do not belong in a food, or pesticide.
Các chất hoặc tạp chất hóa học, theo luật, không có trong thực phẩm hoặc thuốc trừ sâu.
[DE] Ehebrecher
[VI] Tạp chất
[EN] Chemical impurities or substances that by law do not belong in a food, or pesticide.
[VI] Các chất hoặc tạp chất hóa học, theo luật, không có trong thực phẩm hoặc thuốc trừ sâu.