TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

air traffic control

sự điều khiển không lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiểm soát không lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều khiển lưu lượng vô tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Kiêm soát không lưu

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Anh

air traffic control

air traffic control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

air traffic control

Flugsicherung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flugsicherung /f (FS)/VTHK/

[EN] air traffic control (ATC)

[VI] sự điều khiển không lưu

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Air traffic control

Kiêm soát không lưu

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

air traffic control

dịch vụ kiểm soát không lưu, sự kiểm soát không lưu Sự kiểm soát từ mặt đất đối với giao thông trên không của các máy bay. Bộ phận kiểm soát không lưu làm việc trong một tháp cao, tại đây các nhân viên không lưu trực tiếp điều khiển máy bay khi chúng đi vào khu vực gần sân bay, ngoài ra ở đây cũng có trung tâm điều khiển giao thông trên các tuyến bay giữa các sân bay.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air traffic control

sự điều khiển không lưu

air traffic control

sự kiểm soát không lưu

Air Traffic Control

điều khiển lưu lượng vô tuyến

air traffic control /toán & tin/

sự điều khiển không lưu