Việt
sự điều khiển không lưu
Anh
air traffic control
Đức
Flugsicherung
Flugsicherung /f (FS)/VTHK/
[EN] air traffic control (ATC)
[VI] sự điều khiển không lưu
air traffic control /giao thông & vận tải/
air traffic control /toán & tin/