TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alkaline

kiềm

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Có tính kiềm

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiềm <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

alkaline

alkaline

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

basic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

basoid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

alkaline

alkalisch

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

basisch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alkalihaltig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

alkaline

alcalin

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alkaline,basoid /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] alkalisch; basisch

[EN] alkaline; basoid

[FR] alcalin

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alkalihaltig /adj/HOÁ/

[EN] alkaline

[VI] (thuộc) kiềm

alkalisch /adj/S_PHỦ, HOÁ, VT&RĐ/

[EN] alkaline

[VI] (thuộc) kiềm

basisch /adj/HOÁ/

[EN] alkaline, basic (thuộc)

[VI] (thuộc) kiềm

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

alkaline

kiềm

Có pH lớn hơn 7. Liên quan đến hydroxide (OH) hoặc carbonate (CO) gốc của nhóm kim loại hoạt động mạnh đó là đặc trưng của gốc kiềm.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

alkaline

kiềm, có tính kiềm

Từ điển môi trường Anh-Việt

Alkaline

Có tính kiềm

The condition of water or soil which contains a sufficient amount of alkali substance to raise the pH above 7.0.

Trạng thái nước hay đất có chứa một lượng kiềm đủ làm tăng độ pH lên trên 7.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

basisch

alkaline

alkalisch

alkaline

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

alkalisch

[EN] alkaline

[VI] kiềm < h>

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Alkaline

Có tính kiềm

Alkaline

Có tính kiềm

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

alkaline

có tính chất kiềm.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Alkaline

[DE] Alkalisch

[VI] Có tính kiềm

[EN] The condition of water or soil which contains a sufficient amount of alkali substance to raise the pH above 7.0.

[VI] Trạng thái nước hay đất có chứa một lượng kiềm đủ làm tăng độ pH lên trên 7.

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Alkaline /HÓA HỌC/

Có tính kiềm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

alkaline

kiềm

Tự điển Dầu Khí

alkaline

['ælkəlain]

  • tính từ

    o   (hoá học) kiềm

    §   alkaline flooding : sự ngập vỉa bằng kiềm để tăng chất lưu khai thác

    Quá trình thu hồi dầu trong đó các hoá chất kiềm như hiđroxit natri chẳng hạn, được bơm vào vỉa chứa. Các hoá chất kiềm phản ứng với dầu để sinh ra chất hoạt động bề mặt. Nhờ đó các chất này và dầu chảy dễ hơn qua vỉa chứa.

  • Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Alkaline

    Có tính kiềm

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Alkaline

    [DE] Alkalisch

    [EN] Alkaline

    [VI] (thuộc) kiềm

    Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

    alkaline

    [DE] alkalisch

    [EN] alkaline

    [VI] kiềm

    Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

    alkaline

    [DE] alkalisch

    [VI] kiềm

    [FR] alcalin