TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ammoniacal

amoniac

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có tính chất amoniac

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

amoniăc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

có tính chất amoniăc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chứa amoniăc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

ammoniacal

ammoniacal

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ammoniacal

ammoniakalisch

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ammoniakhaltig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ammoniakal

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Pháp

ammoniacal

ammoniaque

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

ammoniacal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ammoniakalisch /adj/HOÁ/

[EN] ammoniacal

[VI] (thuộc) amoniac

ammoniakhaltig /adj/HOÁ/

[EN] ammoniacal

[VI] amoniac

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ammoniacal /INDUSTRY-CHEM/

[DE] ammoniakhaltig

[EN] ammoniacal

[FR] ammoniacal

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Ammoniacal

[DE] Ammoniakal

[EN] Ammoniacal

[VI] (thuộc) amoniăc, có tính chất amoniăc, chứa amoniăc

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

ammoniacal

[DE] ammoniakalisch

[VI] (thuộc) amoniac; có tính chất amoniac

[FR] ammoniaque