Việt
amoniac
có tính chất amoniac
Amôniac NH3
amôniac
nước đái qủi.
nước đái quỉ
amoniăc
có tính chất amoniăc
chứa amoniăc
Anh
ammonia
ammoniacal
ammoniac
Ammonia
Ammoniacal
Đức
Ammoniak
ammoniakalisch
ammoniakhaltig
Ammoniakal
Pháp
ammoniaque
Ammoniak (NH3)
Amoniac (NH3)
Alkohole, Amine, Ammoniak
Alcohol, amin, amoniac
Ammoniak (trocken)
Amoniac (không nước)
Ammoniak, gasförmig
Amoniac, thể khí
Ammoniak, wasserfrei
Amoniac khô, không ngậm nước
amoniăc,có tính chất amoniăc,chứa amoniăc
[DE] Ammoniakal
[EN] Ammoniacal
[VI] (thuộc) amoniăc, có tính chất amoniăc, chứa amoniăc
Ammoniak /[amoniak od.'- - - -, ôsterr.: a’mo:...], das; -s (Chemie)/
amôniac; nước đái quỉ;
Ammoniak /n -s (hóa)/
amôniac, nước đái qủi.
amôniac NH3
Ammoniak /nt/HOÁ, Đ_TỬ, CNSX, GIẤY, DHV_TRỤ, ÔNMT/
[EN] ammonia
[VI] (thuộc) amoniac
ammoniakalisch /adj/HOÁ/
[EN] ammoniacal
ammoniakhaltig /adj/HOÁ/
[VI] amoniac
“Amoniac tổng số” là thuật ngữ chung liên quan đến NH3 và NH4 kết hợp. Trong những tài liệu trước đây thuật ngữ “ammonia” thường được nhiều tác giả sử dụng, nhưng không khuyến nghị áp dụng tiếp theo nếu không có xác định sự hình thành ion của nó.
Amoniac
[DE] Ammoniak
[VI] Amoniac
[FR] ammoniaque
[FR] ammoniac
[DE] ammoniakalisch
[VI] (thuộc) amoniac; có tính chất amoniac