TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ammonia

Amoniac

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Amôniac NH3

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Ammoniac

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

NH3

 
Tự điển Dầu Khí

amonia <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

ammonia

ammonia

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anhydrous ammonia

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

azane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gaseous ammonia

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydrogen nitride

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ammonia

Ammoniak

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ammoniakanhydrid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verflüssigtes Ammoniakgas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wasserfreies Ammoniak

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ammonia

ammoniac

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

ammoniac anhydride

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gaz d'ammoniaque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ammonia,anhydrous ammonia,azane,gaseous ammonia,hydrogen nitride /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ammoniak; Ammoniakanhydrid; verflüssigtes Ammoniakgas; wasserfreies Ammoniak

[EN] ammonia; anhydrous ammonia; azane; gaseous ammonia; hydrogen nitride

[FR] ammoniac anhydride; gaz d' ammoniaque

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ammoniak /nt/HOÁ, Đ_TỬ, CNSX, GIẤY, DHV_TRỤ, ÔNMT/

[EN] ammonia

[VI] (thuộc) amoniac

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

ammonia

amoniac

“Amoniac tổng số” là thuật ngữ chung liên quan đến NH3 và NH4 kết hợp. Trong những tài liệu trước đây thuật ngữ “ammonia” thường được nhiều tác giả sử dụng, nhưng không khuyến nghị áp dụng tiếp theo nếu không có xác định sự hình thành ion của nó.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ammonia

amôniac NH3

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Ammonia

Amôniac NH3

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

AMMONIA

amôniac Chẵt khí không mầu, có tính bazơ, thành phàn hóa học là NH3. Điểm đông đặc là -77°c, điểm sôi -33°c. Amoniac lỏng rất thông dụng trong máy làm lạnh.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ammoniak

[EN] ammonia(c)

[VI] amonia < h>

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

ammonia

khí amôniắc Khí amôniắc NH3 hoá lỏng ở -28oF, hoá rắn ở -107oF. Amoniac dùng để tôi cứng thép thông qua một quá trình gọi là nitriding (nitrat hóa).

Tự điển Dầu Khí

ammonia

[ə'mounjə]

  • danh từ

    o   (hoá học) Amoniac, NH3

    §   aqua ammonia : dung dịch amoniac (trong nước), NH4OH

    §   ammonia liquor : dung dịch amoniac, nước amoniac

  • Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

    Ammoniak

    [EN] ammonia (NH3)

    [VI] Ammoniac (NH3)

    Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

    ammonia

    [DE] Ammoniak

    [EN] ammonia

    [VI] Amoniac

    Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

    ammonia

    [DE] Ammoniak

    [VI] Amoniac

    [FR] ammoniac