ammoniac
ammoniac [amoniac] n.m. Amôniac.
ammoniac,ammoniaque
ammoniac, aque [amonjak] adj. Sel ammoniac: Muối amôniac. ammoniacal, ale, aux [amonjakal, o] adj. Đưọc cấu thành bỏi amôniac; có chứa amôniac; có tính chất của amôniac. Urine ammoniacale: Nuóc tiều có amôniac.