Việt
Amôniac NH3
amôniac
nước đái qủi.
nước đái quỉ
Anh
Ammonia
Đức
Ammoniak
Ammoniak /[amoniak od.'- - - -, ôsterr.: a’mo:...], das; -s (Chemie)/
amôniac; nước đái quỉ;
Ammoniak /n -s (hóa)/
amôniac, nước đái qủi.
ammonia
amôniac NH3