TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anemia

Bệnh thiếu máu

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

anemia

anemia

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

anemia

Anämie

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

anemia

Anémie

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Anemia

[DE] Anämie

[VI] Bệnh thiếu máu

[EN] Anemia

[FR] Anémie

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

anemia

Deficiency of blood or red corpuscles.