TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anémie

Bệnh thiếu máu

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

anémie

Anemia

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

anémie

Anämie

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

anémie

anémie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’anémie de l’économie

Sự suy yếu của nền kinh tế.

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Anémie

[DE] Anämie

[VI] Bệnh thiếu máu

[EN] Anemia

[FR] Anémie

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

anémie

anémie [anemi] n.f. 1. Y Chúng thiếu máu. 2. Bóng Sự suy yếu. L’anémie de l’économie: Sự suy yếu của nền kinh tế.