Việt
chất khử trùng <y>
Khử trùng
có tính sát trùng
Anh
antiseptic
Antiseptic :
Đức
Antiseptikum:
Desinfektionsmittel
Pháp
Antiseptique:
Any chemical that is commonly used to kill microorganisms to prevent infection.
Antiseptic
[EN] antiseptic
[VI] chất khử trùng < y>
Anything that destroys or restrains the growth of putrefactive micro-organisms.
[EN] Antiseptic :
[FR] Antiseptique:
[DE] Antiseptikum:
[VI] hóa chất tiêu diệt, ức chế sự tăng trưởng của khuẩn hoặc các vi sinh vật gây bệnh.