TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

artery

Động mạch

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

động mạch cảnh

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

động mạch vành

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

động mạch não giữa

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

mạch ground water ~ mạch nước ngầm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

artery

Artery

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carotid

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

coronary

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

middle cerebral

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

arterial highway

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
artery :

Artery :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

artery :

Arterie:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
artery

Hauptverkehrsstraße

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verkehrsader

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

artery :

Artère:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
artery

artère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arterial highway,artery

[DE] Hauptverkehrsstraße; Verkehrsader

[EN] arterial highway; artery

[FR] artère

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Artery

Động mạch

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Artery /SINH HỌC/

Động mạch

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

artery

mạch ground water ~ mạch (phun) nước ngầm

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

artery

động mạch

artery,carotid

động mạch cảnh

artery,coronary

động mạch vành

artery,middle cerebral

động mạch não giữa

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Artery

Động mạch

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Artery :

[EN] Artery :

[FR] Artère:

[DE] Arterie:

[VI] động mạch đem máu ra khỏi tim. Thành động mạch chứa các sợi cơ trơn co lại giãn ra dưới sự điều khiển của hệ thần kinh giao cảm.