TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aspiration level

KỲ VỌNG

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

aspiration level

Aspiration level

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Pháp

aspiration level

Niveau d'aspiration

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Từ Điển Tâm Lý

Aspiration level

[VI] KỲ VỌNG

[FR] Niveau d' aspiration

[EN] Aspiration level

[VI] Là ham muốn, hy vọng, mục đích muốn đạt tới khi làm một công việc với ít nhiều tham vọng. Đo mức kỳ vọng bằng cách so sánh với kết quả thực tế đạt được, và đây cũng là đánh giá một nét nhân cách. Mức kỳ vọng rất quan trọng bởi nó ảnh hưởng đến ứng xử của người ta, khiến người ta tìm mọi cách để đạt được mục đích. Kỳ vọng phụ thuộc vào những yếu tố cá thể cũng như xã hội; nó đòi hỏi phải biết mình, biết rõ điều kiện cần thiết trong tầm tay, nếu không sẽ “trèo cao ngã đau”. Có những test về mức kỳ vọng cho phép dự đoán ứng xử trong những tình huống thực tế.