TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

atomic mass

Khối lượng nguyên tử

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên tử khối

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

atomic mass

Atomic mass

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

atomic weight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

isotopic mass

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

nuclidic mass

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

atomic mass

Atommasse

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Atomgewicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

relative Atommasse

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Pháp

atomic mass

masse atomique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Atommasse

[relative] atomic mass, isotopic mass, nuclidic mass

relative Atommasse

[relative] atomic mass, isotopic mass, nuclidic mass

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Atommasse /f (Ma)/KTH_NHÂN/

[EN] atomic mass (Ma)

[VI] khối lượng nguyên tử

Atomgewicht /nt/V_LÝ, VLB_XẠ/

[EN] atomic mass, atomic weight

[VI] khối lượng nguyên tử

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

atomic mass

khối lượng nguyên tử

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Atommasse

[EN] atomic mass

[VI] khối lượng nguyên tử, nguyên tử khối

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atomic mass /SCIENCE/

[DE] Atommasse

[EN] atomic mass

[FR] masse atomique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

atomic mass

khối lượng nguyên tử

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Atommasse

[EN] Atomic mass

[VI] Khối lượng nguyên tử