Automatik-Getriebe - gestuft
[EN] automatic gear box, stepped
[VI] Hộp số tự động - có cấp
Automatik-Getriebe - Interlock
[EN] automatic gear box, interlock (keylock)
[VI] Hộp số tự động - khóa liên động (khóa chìa)
Automatische Getriebe - Unterscheidung
[EN] automatic gear box, distinguishing
[VI] Hộp số tự động - Phân biệt
Automatik-Getriebe - Öle
[EN] Automatic gear box, - Oil/fluid
[VI] Hộp số tự động - Dầu
Automatik-Getriebe - Werkstatthinweise
[EN] automatic gear box, workshop notes
[VI] Hộp số tự động - chỉ dẫn cơ xưởng