TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

axial inclination

Độ nghiêng

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Anh

axial inclination

Axial inclination

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

axial inclination

Achsenneigung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Achsenneigung

axial inclination

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Axial inclination

Độ nghiêng

axial inclination is the angle at which a planet' s axis of rotation is tilted, with respect to that planet' s own orbit. On Earth, as well as other planets, this tilt is responsible for the seasons.

Độ nghiêng là góc của nghiêng của trục quay một hành tinh, đối với quỹ đạo của hành tinh đó. Trên Trái Đất, cũng như các hành tinh khác, độ nghiêng này là nguyên nhân của các mùa.