TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

baseline data

Dữ liệu gốc

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

dữ liệu cơ sở

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

baseline data

Baseline data

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Baseline data

[VI] (n) Dữ liệu gốc, dữ liệu cơ sở

[EN] (i.e. data that describe the situation to be addressed by a project and that serve as a starting point for measuring changes in its performance). ~ survey: Điều tra dữ liệu gốc, điều tra dữ liệu cơ sở.