TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

baumé

độ Baumé

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

tỉ trọng kế Bômê

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

baumé

Baumé

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

baumé

Baumé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

baumé

Baumé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bé,baumé /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Baumé; Bé

[EN] Bé; baumé

[FR] Baumé; Bé

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Baumé

tỉ trọng kế Bômê

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Baumé

độ Baumé