Việt
mật <giải phẩu học>
Anh
Bile :
bile
Đức
Galle:
Gallenflüssigkeit
Pháp
Bile:
[EN] bile
[VI] mật < giải phẩu học>
[EN] Bile :
[FR] Bile:
[DE] Galle:
[VI] mật, do gan tiết ra và tích tụ trong túi mật để từng lúc đổ vào tá tràng, giúp tiêu hóa chất béo. Thành phần gồm muối mật, sắc tố mật, cholesterol.