TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biologicals

Sinh chất

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

biologicals

Biologicals

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

biologicals

Biologicals

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Biologicals

Sinh chất

Vaccines, cultures and other preparations made from living organisms and their products, intended for use in diagnosing, immunizing, or treating humans or animals, or in related research.

Vắcxin phòng bệnh, các vi khuẩn được cấy để nghiên cứu, các chế phẩm khác được tạo ra từ sinh vật sống và sản phẩm của chúng nhằm phục vụ cho việc chẩn đoán, miễn dịch, chữa trị người và động vật, hay các nghiên cứu có liên quan.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Biologicals

[DE] Biologicals

[VI] Sinh chất

[EN] Vaccines, cultures and other preparations made from living organisms and their products, intended for use in diagnosing, immunizing, or treating humans or animals, or in related research.

[VI] Vắcxin phòng bệnh, các vi khuẩn được cấy để nghiên cứu, các chế phẩm khác được tạo ra từ sinh vật sống và sản phẩm của chúng nhằm phục vụ cho việc chẩn đoán, miễn dịch, chữa trị người và động vật, hay các nghiên cứu có liên quan.