Việt
sinh học
sính vật học
sinh học marine ~ sinh học biển radiation ~ sinh học phóng xạ soil ~ sinh học đấy trồng
Sinh vật học
Anh
biology
Đức
Biologie
Pháp
Sinh vật học, sinh học
[DE] Biologie (chemische, pharmazeutische, systemische)
[EN] biology (chemical, pharmaceutical, systemic)
[FR] Biologie (chimique, pharmaceutique, systémique)
[VI] Sinh học (hóa học, dược phẩm, hệ thống)
The science of life or living organisms.
Biology
[DE] Biologie
[EN] Biology
[VI] sinh học
n. the scientific study of life or living things in all their forms