TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bismuth

bitmut

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Bi acicular ~ bitmut dạng kim

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Bismut

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
bismuth spiral

vòng xoắn bitmut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bismuth

bismuth

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Bi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
bismuth spiral

bismuth spiral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bismuth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bismuth

Bismut

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wismut

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bismuth

bismuth

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bismuth spiral, bismuth /hóa học & vật liệu/

vòng xoắn bitmut

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Bismuth,Bi

Bismut, Bi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bismut /nt (Bi)/HOÁ/

[EN] bismuth (Bi)

[VI] bitmut, Bi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bismuth /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Bismut; Wismut

[EN] bismuth

[FR] bismuth

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

bismuth

bismut Nguyên tố kim loại kí hiệu Bi, có hoá trị ba, cứng, giòn, màu trắng xám nhạt, dùng làm thành phần hợp kim của một số loại hợp kim. Bismut cũng được dùng để quét lên silic hoặc gecmani nhằm tạo vật liệu bán dẫn loại p.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Bismut

bismuth

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bismuth

bitmut, Bi acicular ~ bitmut dạng kim

Tự điển Dầu Khí

bismuth

o   bitmut, Bi

Từ điển Polymer Anh-Đức

bismuth

Bismut (Wismut)

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

bismuth

[DE] Wismut

[EN] bismuth

[VI] bitmut

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

bismuth

[DE] Wismut

[VI] bitmut

[FR] bismuth