TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bladder accumulator

Bình chúa kiểu bong bóng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

bình chứa thủy lực kiểu bong bóng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

bộ nhớ bọt từ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

bộ nhớ bọt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

bladder accumulator

Bladder accumulator

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bladder accumulator

Blasenspeicher

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Blasenspeicher

[VI] Bình chúa kiểu bong bóng (thủy lực)

[EN] Bladder accumulator

Blasenspeicher

[VI] bình chứa thủy lực kiểu bong bóng

[EN] Bladder accumulator

Blasenspeicher

[VI] bộ nhớ bọt từ, bộ nhớ bọt (bubble memory)

[EN] Bladder accumulator