TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bottom up

kiểm tra tới đáy

 
Tự điển Dầu Khí

từ dưới lên

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

bottom up

bottom up

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

bottom up

Prost

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

bottom up

de bas en haut

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bottom up

[DE] Prost

[VI] từ dưới lên

[EN] bottom up

[FR] de bas en haut

Tự điển Dầu Khí

bottom up

o   kiểm tra tới đáy

Kiểm tra độ sâu tổng cộng của giếng.