TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ dưới lên

từ dưới lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

từ cơ sở lên.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

từ dưới lên

 ascending

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bottom up

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Downfeed

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Bottom-up

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

từ dưới lên

Prost

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

từ dưới lên

de bas en haut

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In jedem Schaltkreis werden die Bauteile von unten nach oben in der Richtung des Energieflusses angeordnet.

Ở mỗi mạch, các cấu kiện được bố trí từ dưới lên trên theo hướng của dòng năng lượng.

Sonderformen, wie schräg eintauchende Dorne oder sowohl von oben als auch von unten eintauchende Dorne, sind ebenfalls vorzufi nden.

Cũng có một số dạng đặc biệtkhác như đưa lõi thổi vào theo chiều nghiênghoặc vừa từ trên xuống cũng như từ dưới lên.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Lagerdeckel werden von unten mit Schrauben befestigt.

Nắp ổ đỡ được bắt chặt từ dưới lên nhờ các bu lông.

v Elemente von unten nach oben dem Signalfluss folgend anordnen.

Các phần tử trong mạch được bố trí từ dưới lên trên để biểu diễn hướng di chuyển của các dòng môi chất.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wirkverbindung von unten nach oben (Rückführung)

Kết nối nhiều tác dụng từ dưới lên trên (Thực hiện hồi tiếp)

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Bottom-up

[VI] (adj) Từ dưới lên, từ cơ sở lên.

[EN] ~ approach: Phương pháp hay cách tiếp cận từ cơ sở lên (as opposed to Top-down approach).

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Downfeed

từ dưới lên

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

từ dưới lên

[DE] Prost

[VI] từ dưới lên

[EN] bottom up

[FR] de bas en haut

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ascending /xây dựng/

từ dưới lên

 ascending

từ dưới lên