TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brinell hardness test

Kiểm tra độ cứng bằng phương pháp Brinell

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

thử độ cứng Brinell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử độ cứng Brinell

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

brinell hardness test

Brinell hardness test

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

brinell hardness test

Brinell-Härteprüfung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Brinell hardness test

sự thử độ cứng Brinell

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

BRINELL HARDNESS TEST

thử dộ cứng Brinell. Một cách thử độ cứng mang tên người phát minh là kỹ sư người Thụy điển J.A. Brinell ở thế kỷ 19 dùng một quả cầu đường kính 10mm. Số độ cứng Brinell (Brinell hardness number) là tỳ số tải trọng trên diện tích phần lõm.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Brinell hardness test

sự thử độ cứng Brinell Độ cứng Brinell được xác định như sau : dùng một viên bi cầu bằng thép cứng nén lên bề mặt cần đo độ cứng và giữ trong một khoảng thời gian. Vết lõm trên bề mặt được đo bằng kính hiển vi, từ đó rút ra kết luận về độ cứng của bề mặt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Brinell hardness test

thử độ cứng Brinell

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Brinell-Härteprüfung

[EN] Brinell hardness test

[VI] Kiểm tra độ cứng bằng phương pháp Brinell