Việt
đèn Bunsen
mỏ đốt Bunsen
đèn xì Bunsen
Anh
Bunsen burner
Đức
Bunsenbrenner
Bunsen Brenner
Pháp
bec Bunsen
Bunsenbrenner /m/PTN/
[EN] Bunsen burner
[VI] đèn Bunsen
Bunsen burner /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Bunsen Brenner; Bunsenbrenner
[FR] bec Bunsen
BUNSEN BURNER
dèn Bunsen. Một kiểu đèn được dùng rộng rải trong các phòng thí nghiệm, trong đó lượng không khỉ pha với hơi đốt có thể được điều chỉnh trước khi đốt. Sáng kiến này là của R.w. Bunsen, giáo sư hóa học người Dức ở thế kỷ 19.
bunsen burner
[DE] Bunsenbrenner
[EN] bunsen burner
[VI] Đèn bunsen