TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ od

đường kính ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cơ od

CT_MÁY

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CƠ OD

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

outside diameter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cơ od

Außendurchmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Außendurchmesser /m/CNSX/

[EN] (thiết bị gia công chất dẻo), CT_MÁY, CƠ OD, outside diameter

[VI] đường kính ngoài