TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cement gưn

CEMENT GƯN

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CEMENT GƯN

súng phun xi-mãng Thiết bị nhàm đưa vữa hoặc bêtông qua một lỗ dưới áp lực. Hón hợp ximăng và cốt liệu nhỏ được dồn ép bàng khí nén qua một ống mềm vào trong vòi phun, tại đó đă có nước dược ■ đưa vào bởi một ỗng khác. Vật liệu thu dược gọi là vữa phun (gunite, pneumatically applied mortar , hay shotcrete)