CIM /v_tắt/M_TÍNH/
[EN] (CompuServe® Information Manager) CIM (CompuServe® Information manager)
[VI] nhà quản lý thông tin bằng máy tính
CIM /v_tắt/M_TÍNH/
[EN] (computerintegrierte Fertigung) CIM (computer-integrated manufacture)
[VI] hệ sản xuất có máy tính tích hợp
cim /v_tắt (Kubikzoll pro Minute)/PTN/
[EN] cim (cubic inches per minute)
[VI] số insơ lập phương trên phút