Việt
đất rời rạc
Đất không dính kết
Anh
COHESIONLESS SOIL
granular material
frictional soil
non-cohesive soil
granular soil
Đức
nichtbindiger Boden
Pháp
sol non cohérent
sol pulvérulent
sol sans cohésion
cohesionless soil, granular soil, non-cohesive soil
cohesionless soil,frictional soil,non-cohesive soil /SCIENCE/
[DE] nichtbindiger Boden
[EN] cohesionless soil; frictional soil; non-cohesive soil
[FR] sol non cohérent; sol pulvérulent; sol sans cohésion
Cohesionless soil,granular material
Cohesionless soil, granular material
Đất không dính kết, đất rời rạc
dát rời Loại đất gồm có cát sạch, có hoặc không co' sỏi. Theo công thức Culông (Coulomb’s equation) lực chống trượt phụ thuộc hoàn toàn vào áp lực pháp tuyến và nó bằng không ở bề mật tự do