Việt
thời gian CPU
thời gian chạy bộ xử lý trung ương
Anh
CPU time
computer time
Đức
CPU-Zeit
Pháp
Temps CPU
temps machine
CPU time,computer time /IT-TECH/
[DE] CPU-Zeit
[EN] CPU time; computer time
[FR] temps machine
[VI] thời gian chạy bộ xử lý trung ương
[EN] CPU time
[FR] Temps CPU
thời gian CPU Trong đa xử lý, khoảng thời gian trong đổ một quá trình riêng cố điều kblền chủ động của bộ xử lỹ trung tâm (CPU).