TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cradle guide

CRADLE GUIDE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

GUIDE RAIL

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Đức

cradle guide

FÜHRUNGSSCHIENE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Pháp

cradle guide

COULISSEAUX

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

CRADLE GUIDE,GUIDE RAIL

[DE] FÜHRUNGSSCHIENE

[EN] CRADLE GUIDE; GUIDE RAIL

[FR] COULISSEAUX