TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

csf :

Cerebrospinal fluid

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

CSF :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

csf :

Liquor cerebrospinalis

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Liquor:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

csf :

Liquide cérébrospinal

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

LCR:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Cerebrospinal fluid,CSF :

[EN] Cerebrospinal fluid, CSF :

[FR] Liquide cérébrospinal, LCR:

[DE] Liquor cerebrospinalis, Liquor:

[VI] (thần kinh) não thủy, dịch lưu chuyển trong màng não, não thất và kênh tủy sống, bảo vệ và giảm thiểu tổn hại khi bị chấn thương. Xét nghiệm não thủy bằng cách chọc kim vào xương sống vùng thắt lưng (lumbar puncture) rút dịch ra, giúp việc định bệnh viêm màng não, xuất huyết trong màng não. Não thủy tích tụ trong giai đoạn còn là bào thai hoặc khi còn trẻ sẽ làm cho hộp sọ to ra, chứng này có tên là tràn dịch não (hydrocephalus).