TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

call barring

sự chặn cuộc gọi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

call barring

Call barring

 
Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

call barring

Sperren von Anrufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbindungssperre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

call barring

interdiction d'appel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

call barring /TECH/

[DE] Verbindungssperre

[EN] call barring

[FR] interdiction d' appel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

call barring

sự chặn cuộc gọi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperren von Anrufen /nt/V_THÔNG/

[EN] call barring

[VI] sự chặn cuộc gọi

Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt

Call barring

Dịch vụ chặn cuộc gọi Cuộc gọi đi/đến sẽ bị chặn theo yêu cầu của thuê bao. Các trường họp chặn cuộc gọi: - Chặn tất cả các cuộc gọi đi hoặc đến. - Chặn các cuộc gọi đi quốc tế. - Chặn các cuộc gọi từ nước ngoài về.