TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

carer

Người chăm sóc

 
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

Anh

carer

Carer

 
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

Carer

Người chăm sóc

A carer is someone who is responsible for looking after another person, for example, a person who has a disability, is ill or very young.

Người chăm sóc là người có trách nhiệm chăm sóc cho người khác, ví dụ như người bị khuyết tật, người bệnh hoặc trẻ thơ.