catalyst
['kætəlist]
o chất xúc tác
Chất có tác dụng thúc đẩy phản ứng hoá học, nhưng không bị ảnh hưởng trong quá trình phản ứng.
§ aerocat cracking catalyst : chất xúc tác cracking dạng khí
§ aeroform catalyst : chất xúc tác dạng khí
§ chromic oxide gel catalyst : gen cromic oxit xúc tác
§ cobalt catalyst : coban xúc tác
§ copper catalyst : đồng xúc tác
§ fluidized catalyst : chất xúc tác tầng xôi
§ microspheroidal cracking catalyst : chất xúc tác cracking vi cầu
§ negative catalyst : chất xúc tác âm
§ quartz catalyst : thạch anh xúc tác
§ quartz chip type catalyst : thạch anh xúc tác loại vụn