Việt
Đèn treo
Anh
Catenary lighting
Pháp
Eclairage caténaire
éclairage caténaire
catenary lighting /ENG-ELECTRICAL/
[DE]
[EN] catenary lighting
[FR] éclairage caténaire
[EN] Catenary lighting
[VI] Đèn treo
[FR] Eclairage caténaire
[VI] Đèn được treo trên dây nằm bên trên phần xe chạy.