Việt
Ống tia âm cực CRT
ống tia catốt
đèn tia âm cực
đèn phát xạ tia ca tốt
Anh
Cathode Ray Tube
Đức
Braunsche Röhre
Kathodenstrahlröhre
Pháp
tube cathodique
tube à rayons cathodiques
cathode ray tube /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Braunsche Röhre; Kathodenstrahlröhre
[EN] cathode ray tube
[FR] tube cathodique; tube à rayons cathodiques
cathode ray tube
['kæɵoud rei tju:b]
o ống tia catốt
ống tia điện tử dùng để hiển thị thông tin lên màn hình vô tuyến.
[VI] Ống tia âm cực (ống hiển thị) CRT
[EN] Cathode Ray Tube (CRT)