TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cellulose

xenluloza

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Xenlulô

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Cellulose

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

xeluloza

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cellulose <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

xenlulo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bột gỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cellulose

cellulose

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

woodpulp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
methyl cellulose

E461

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

methyl cellulose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cellulose

Zellulose

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cellulose

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zellstoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
methyl cellulose

E461

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Methylzellulose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cellulose

cellulose

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
methyl cellulose

E461

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

methylcellulose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zellulose /f/B_BÌ/

[EN] cellulose

[VI] xenluloza, xenlulo

Cellulose /f/C_DẺO, CNT_PHẨM/

[EN] cellulose

[VI] xenluloza

Zellstoff /m/B_BÌ/

[EN] cellulose, woodpulp

[VI] xenluloza, bột gỗ

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Cellulose

Cellulose

Thành phần carbon của các loài thực vật, khó tiêu hoá bởi các vi sinh vật.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Zellulose

[EN] cellulose

[VI] cellulose < h>

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

cellulose

vật liệu xenlulô Vật liệu được chế biến từ các cây thân sợi tự nhiên, ví dụ như các cây thân gỗ.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Zellstoff

[EN] Cellulose

[VI] Cellulose

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cellulose /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Cellulose; Zellstoff; Zellulose

[EN] cellulose

[FR] cellulose

E461,methyl cellulose /SCIENCE/

[DE] E461; Methylzellulose

[EN] E461; methyl cellulose

[FR] E461; methylcellulose

Tự điển Dầu Khí

cellulose

o   xenluloza

§   ethyl cellulose : etylxenluloza

§   carboxymethyl cellulose : cacbonximetyl xenluloza

§   carboxymethylhydroxyethyl cellulose : cacbonximetylhidroxietyl xenluloza

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Cellulose

[DE] Zellulose

[EN] Cellulose

[VI] xeluloza

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Cellulose

[EN] cellulose

[VI] Xenlulô

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Cellulose

[VI] xenluloza

[EN] cellulose

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

cellulose

[DE] Zellulose

[EN] cellulose

[VI] xenluloza

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Cellulose

[EN] cellulose

[VI] (n) Xenlulô

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

cellulose

[DE] Zellulose

[VI] xenluloza

[FR] cellulose